Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tổng hợp đầy đủ Từ vựng - Unit 8 lớp 7: Films (Global Success)
Nội dung

Tổng hợp đầy đủ Từ vựng - Unit 8 lớp 7: Films (Global Success)

Post Thumbnail

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng các bạn khám phá trọn bộ Từ vựng - Unit 8 lớp 7: Films với phiên âm chuẩn, cách dùng chi tiết, ví dụ sinh động và các bài tập thực hành để giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả nhất. Hãy cùng bắt đầu nhé!

1. Danh sách Từ vựng - Unit 8 lớp 7: Films

Dưới đây là bộ từ vựng Unit 8 lớp 7 đầy đủ nhất về chủ đề Films mà các bạn cần nắm vững:

1. Acting /ˈæktɪŋ/ (n): Diễn xuất

Cách dùng: Sử dụng khi nói về nghệ thuật thể hiện vai diễn của diễn viên trong phim, kịch hoặc các tác phẩm nghệ thuật.

Ví dụ: Her acting in the movie was absolutely brilliant and emotional. (Diễn xuất của cô ấy trong bộ phim thực sự xuất sắc và đầy cảm xúc.)

Collocation:

  • good acting: diễn xuất tốt
  • natural acting: diễn xuất tự nhiên
  • convincing acting: diễn xuất thuyết phục
  • poor acting: diễn xuất kém
  • acting skills: kỹ năng diễn xuất

2. Comedy /ˈkɒmədi/ (n): Phim hài

Cách dùng: Sử dụng để chỉ thể loại phim có nội dung hài hước, nhằm mục đích giải trí và làm cho khán giả cười.

Ví dụ: I love watching comedy films because they always make me laugh and feel relaxed. (Tôi thích xem phim hài vì chúng luôn khiến tôi cười và cảm thấy thư giãn.)

Collocation:

  • romantic comedy: phim hài lãng mạn
  • comedy series: phim hài dài tập
  • action comedy: phim hài hành động
  • dark comedy: phim hài đen
  • watch a comedy: xem phim hài

3. Confusing /kənˈfjuːzɪŋ/ (adj): Khó hiểu, gây bối rối

Cách dùng: Sử dụng để miêu tả điều gì đó khó hiểu hoặc làm người xem không rõ ràng về nội dung.

Ví dụ: The plot of that movie was quite confusing with too many characters. (Cốt truyện của bộ phim đó khá khó hiểu với quá nhiều nhân vật.)

Collocation:

  • confusing plot: cốt truyện khó hiểu
  • confusing ending: cái kết khó hiểu
  • very confusing: rất khó hiểu
  • a bit confusing: hơi khó hiểu một chút
  • confusing storyline: mạch truyện khó hiểu

4. Director /dɪˈrektə/ (n): Người đạo diễn (phim, kịch, ...)

Cách dùng: Sử dụng để chỉ người chịu trách nhiệm chỉ đạo và điều hành quá trình sản xuất một bộ phim hoặc vở kịch.

Ví dụ: Steven Spielberg is one of the most famous film directors in Hollywood. (Steven Spielberg là một trong những đạo diễn phim nổi tiếng nhất ở Hollywood.)

Collocation:

  • film director: đạo diễn phim
  • famous director: đạo diễn nổi tiếng
  • talented director: đạo diễn tài năng
  • movie director: đạo diễn điện ảnh
  • director's vision: tầm nhìn của đạo diễn

5. Documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ (n): Phim tài liệu

Cách dùng: Sử dụng để chỉ thể loại phim dựa trên sự thật, thường nhằm mục đích giáo dục hoặc cung cấp thông tin về một chủ đề cụ thể.

Ví dụ: We watched a documentary about wildlife in Africa in our science class. (Chúng tôi đã xem một phim tài liệu về động vật hoang dã ở châu Phi trong giờ học khoa học.)

Collocation:

  • nature documentary: phim tài liệu về thiên nhiên
  • historical documentary: phim tài liệu lịch sử
  • watch a documentary: xem phim tài liệu
  • documentary series: phim tài liệu dài tập
  • documentary film: phim tài liệu

6. Dull /dʌl/ (adj): Buồn tẻ, chán ngắt

Cách dùng: Sử dụng để miêu tả điều gì đó nhàm chán, không thú vị hoặc thiếu sự hấp dẫn.

Ví dụ: The film was so dull that many people fell asleep in the cinema. (Bộ phim quá buồn tẻ đến nỗi nhiều người ngủ gật trong rạp chiếu phim.)

Collocation:

  • dull movie: bộ phim buồn tẻ
  • dull plot: cốt truyện buồn tẻ
  • rather dull: khá buồn tẻ
  • extremely dull: cực kỳ buồn tẻ
  • dull and boring: buồn tẻ và nhàm chán

7. Enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (adj): Thú vị, thích thú

Cách dùng: Sử dụng để miêu tả điều gì đó mang lại niềm vui, sự hài lòng và giải trí.

Ví dụ: It was a very enjoyable film that the whole family can watch together. (Đó là một bộ phim rất thú vị mà cả gia đình có thể xem cùng nhau.)

Collocation:

  • enjoyable experience: trải nghiệm thú vị
  • highly enjoyable: vô cùng thú vị
  • enjoyable movie: bộ phim thú vị
  • very enjoyable: rất thú vị
  • enjoyable entertainment: giải trí thú vị

8. Fantasy /ˈfæntəsi/ (n): Phim giả tưởng

Cách dùng: Sử dụng để chỉ thể loại phim có nội dung hư cấu, thường liên quan đến phép thuật, sinh vật thần t化hoặc thế giới tưởng tượng.

Ví dụ: Harry Potter is a popular fantasy film series loved by millions of people worldwide. (Harry Potter là một loạt phim giả tưởng nổi tiếng được hàng triệu người trên toàn thế giới yêu thích.)

Collocation:

  • fantasy film: phim giả tưởng
  • fantasy world: thế giới giả tưởng
  • fantasy genre: thể loại giả tưởng
  • high fantasy: giả tưởng cao
  • fantasy adventure: phiêu lưu giả tưởng

9. Frightening /ˈfraɪtnɪŋ/ (adj): Làm sợ hãi, rùng rợn

Cách dùng: Sử dụng để miêu tả điều gì đó gây ra cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng.

Ví dụ: The frightening scenes in the horror movie gave me nightmares. (Những cảnh rùng rợn trong phim kinh dị đã khiến tôi gặp ác mộng.)

Collocation:

  • frightening scene: cảnh đáng sợ
  • frightening experience: trải nghiệm đáng sợ
  • very frightening: rất đáng sợ
  • frightening images: hình ảnh đáng sợ
  • frightening moment: khoảnh khắc đáng sợ

10. Gripping /ˈɡrɪpɪŋ/ (adj): Hấp dẫn, thú vị

Cách dùng: Sử dụng để miêu tả điều gì đó thu hút sự chú ý và khiến người xem không thể rời mắt.

Ví dụ: The film has a gripping storyline that keeps you on the edge of your seat. (Bộ phim có cốt truyện hấp dẫn khiến bạn hồi hộp theo dõi.)

Collocation:

  • gripping story: câu chuyện hấp dẫn
  • gripping drama: phim kịch tính hấp dẫn
  • gripping plot: cốt truyện hấp dẫn
  • absolutely gripping: vô cùng hấp dẫn
  • gripping thriller: phim gay cấn hấp dẫn

11. Horror film /ˈhɒrə fɪlm/ (n): Phim kinh dị

Cách dùng: Sử dụng để chỉ thể loại phim nhằm mục đích gây ra cảm giác sợ hãi, kinh hoàng cho người xem.

Ví dụ: I never watch horror films alone because they are too scary for me. (Tôi không bao giờ xem phim kinh dị một mình vì chúng quá đáng sợ đối với tôi.)

Collocation:

  • watch a horror film: xem phim kinh dị
  • classic horror film: phim kinh dị kinh điển
  • scary horror film: phim kinh dị đáng sợ
  • horror film fan: người hâm mộ phim kinh dị
  • psychological horror film: phim kinh dị tâm lý

12. Moving /ˈmuːvɪŋ/ (adj): Cảm động

Cách dùng: Sử dụng để miêu tả điều gì đó làm cho người xem xúc động về mặt cảm xúc.

Ví dụ: The ending of the movie was so moving that it made me cry. (Cái kết của bộ phim quá cảm động đến nỗi khiến tôi khóc.)

Collocation:

  • moving story: câu chuyện cảm động
  • deeply moving: vô cùng cảm động
  • moving scene: cảnh cảm động
  • moving performance: màn trình diễn cảm động
  • moving moment: khoảnh khắc cảm động

13. Must-see /ˌmʌst ˈsiː/ (n): Bộ phim hấp dẫn, cần xem

Cách dùng: Sử dụng để chỉ bộ phim rất đáng xem, không nên bỏ lỡ.

Ví dụ: This new superhero movie is a must-see for all action film lovers. (Bộ phim siêu anh hùng mới này là phim cần xem đối với tất cả những người yêu thích phim hành động.)

Collocation:

  • must-see film: phim cần xem
  • must-see movie: phim cần xem
  • must-see for fans: phim cần xem dành cho người hâm mộ
  • absolute must-see: phim tuyệt đối phải xem
  • must-see cinema: rạp phim cần xem

14. Poster /ˈpəʊstə/ (n): Áp phích quảng cáo

Cách dùng: Sử dụng để chỉ tấm áp phích in hình ảnh và thông tin về một bộ phim, thường được dùng để quảng cáo.

Ví dụ: The movie poster looks really attractive with bright colors and interesting design. (Áp phích quảng cáo phim trông thực sự hấp dẫn với màu sắc tươi sáng và thiết kế thú vị.)

Collocation:

  • movie poster: áp phích phim
  • film poster: áp phích phim
  • poster design: thiết kế áp phích
  • poster collection: bộ sưu tập áp phích
  • promotional poster: áp phích quảng cáo

15. Review /rɪˈvjuː/ (n): Bài phê bình (về một bộ phim)

Cách dùng: Sử dụng để chỉ bài viết hoặc ý kiến đánh giá về chất lượng của một bộ phim.

Ví dụ: Before choosing a movie to watch, I always read reviews online. (Trước khi chọn một bộ phim để xem, tôi luôn đọc các bài phê bình trực tuyến.)

Collocation:

  • good review: bài đánh giá tốt
  • positive review: bài đánh giá tích cực
  • negative review: bài đánh giá tiêu cực
  • film review: bài phê bình phim
  • write a review: viết bài đánh giá

16. Scary /ˈskeəri/ (adj): Sợ hãi, rùng rợn

Cách dùng: Sử dụng để miêu tả điều gì đó gây ra cảm giác sợ hãi.

Ví dụ: That was the scariest movie I have ever seen in my life. (Đó là bộ phim đáng sợ nhất mà tôi từng xem trong đời.)

Collocation:

  • scary movie: phim đáng sợ
  • scary scene: cảnh đáng sợ
  • really scary: thực sự đáng sợ
  • scary monster: quái vật đáng sợ
  • scary moment: khoảnh khắc đáng sợ

17. Science fiction /ˌsaɪəns ˈfɪkʃən/ (n): Thể loại phim khoa học viễn tưởng

Cách dùng: Sử dụng để chỉ thể loại phim dựa trên các yếu tố khoa học và công nghệ tưởng tượng, thường xảy ra trong tương lai hoặc không gian vũ trụ.

Ví dụ: Star Wars is one of the most successful science fiction film series in cinema history. (Star Wars là một trong những loạt phim khoa học viễn tưởng thành công nhất trong lịch sử điện ảnh.)

Collocation:

  • science fiction film: phim khoa học viễn tưởng
  • science fiction genre: thể loại khoa học viễn tưởng
  • science fiction story: câu chuyện khoa học viễn tưởng
  • classic science fiction: khoa học viễn tưởng kinh điển
  • science fiction writer: nhà văn khoa học viễn tưởng

18. Shocking /ˈʃɒkɪŋ/ (adj): Làm sững sốt

Cách dùng: Sử dụng để miêu tả điều gì đó gây ra sự ngạc nhiên hoặc choáng váng mạnh mẽ.

Ví dụ: The shocking twist at the end of the movie surprised everyone in the cinema. (Tình tiết bất ngờ làm sững sốt ở cuối phim đã khiến mọi người trong rạp ngạc nhiên.)

Collocation:

  • shocking ending: cái kết gây sốc
  • shocking revelation: sự tiết lộ gây sốc
  • shocking twist: tình tiết gây sốc
  • shocking scene: cảnh gây sốc
  • shocking truth: sự thật gây sốc

19. Star /stɑː/ (v): Đóng vai chính

Cách dùng: Sử dụng khi nói về một diễn viên đóng vai trò chính trong một bộ phim.

Ví dụ: Tom Hanks stars in many famous Hollywood movies. (Tom Hanks đóng vai chính trong nhiều bộ phim Hollywood nổi tiếng.)

Collocation:

  • star in a film: đóng vai chính trong phim
  • star in a movie: đóng vai chính trong phim
  • star alongside: đóng cùng với
  • star as: đóng vai
  • co-star: đóng cùng vai chính

20. Survey /ˈsɜːveɪ/ (n): Cuộc khảo sát

Cách dùng: Sử dụng để chỉ việc thu thập thông tin hoặc ý kiến từ nhiều người về một chủ đề cụ thể.

Ví dụ: A recent survey shows that comedy is the most popular film genre among teenagers. (Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy phim hài là thể loại phim phổ biến nhất trong giới thanh thiếu niên.)

Collocation:

  • conduct a survey: tiến hành khảo sát
  • survey results: kết quả khảo sát
  • recent survey: khảo sát gần đây
  • online survey: khảo sát trực tuyến
  • survey shows: khảo sát cho thấy

21. Twin /twɪn/ (n): Đứa trẻ sinh đôi

Cách dùng: Sử dụng để chỉ một trong hai đứa trẻ sinh cùng lúc từ cùng một người mẹ.

Ví dụ: In this movie, the main character discovers that she has a twin sister. (Trong bộ phim này, nhân vật chính phát hiện ra rằng cô ấy có một người chị em sinh đôi.)

Collocation:

  • identical twins: sinh đôi giống hệt nhau
  • twin brother: anh/em trai sinh đôi
  • twin sister: chị/em gái sinh đôi
  • twin babies: em bé sinh đôi
  • twin siblings: anh chị em sinh đôi

22. Violent /ˈvaɪələnt/ (adj): Có nhiều cảnh bạo lực

Cách dùng: Sử dụng để miêu tả điều gì đó chứa nhiều hành động hung hăng, bạo lực hoặc gây thương tích.

Ví dụ: The film contains violent scenes that are not suitable for young children. (Bộ phim có chứa các cảnh bạo lực không phù hợp cho trẻ nhỏ.)

Collocation:

  • violent scene: cảnh bạo lực
  • violent behavior: hành vi bạo lực
  • violent film: phim bạo lực
  • extremely violent: cực kỳ bạo lực
  • violent content: nội dung bạo lực

23. Wizard /ˈwɪzəd/ (n): Phù thủy

Cách dùng: Sử dụng để chỉ một người có phép thuật hoặc quyền năng siêu nhiên, thường xuất hiện trong các bộ phim giả tưởng.

Ví dụ: Harry Potter is a young wizard who studies magic at Hogwarts School. (Harry Potter là một phù thủy trẻ tuổi học phép thuật tại trường Hogwarts.)

Collocation:

  • powerful wizard: phù thủy quyền năng
  • evil wizard: phù thủy độc ác
  • young wizard: phù thủy trẻ tuổi
  • wizard character: nhân vật phù thủy
  • wizard school: trường phù thủy

2. Các cụm từ vựng hay trong Tiếng Anh lớp 7 Unit 8

Ngoài những từ vựng đơn lẻ, từ vựng Unit 8 lớp 7 Global Success còn bao gồm nhiều cụm từ thông dụng và hữu ích. Dưới đây là các cụm từ mà các bạn sẽ thường xuyên gặp khi nói về phim ảnh trong tiếng Anh.

Ảnh minh họa
Từ vựng - Unit 8 lớp 7
  • Go to the cinema /ɡəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/: Đi xem phim (rạp chiếu phim)

Ví dụ: We usually go to the cinema every weekend to watch new movies. (Chúng tôi thường đi xem phim mỗi cuối tuần để xem những bộ phim mới.)

  • Stars in it /stɑːz ɪn ɪt/: Đóng vai chính trong phim đó

Ví dụ: My favorite actor stars in it, so I really want to watch this film. (Diễn viên yêu thích của tôi đóng vai chính trong phim đó, vì vậy tôi thực sự muốn xem bộ phim này.)

  • A horror film /ə ˈhɒrə fɪlm/: Phim kinh dị

Ví dụ: I cannot watch a horror film alone because it gives me nightmares. (Tôi không thể xem phim kinh dị một mình vì nó khiến tôi gặp ác mộng.)

  • A documentary /ə ˌdɒkjuˈmentri/: Phim tài liệu

Ví dụ: Our teacher showed us a documentary about climate change in class today. (Giáo viên của chúng tôi đã cho chúng tôi xem một phim tài liệu về biến đổi khí hậu trong lớp hôm nay.)

  • A bit silly /ə bɪt ˈsɪli/: Hơi ngớ ngẩn một chút

Ví dụ: The plot was a bit silly, but the movie was still entertaining. (Cốt truyện hơi ngớ ngẩn một chút, nhưng bộ phim vẫn giải trí.)

  • A comedy /ə ˈkɒmədi/: Phim hài

Ví dụ: I prefer watching a comedy when I want to relax and have fun. (Tôi thích xem phim hài khi tôi muốn thư giãn và vui vẻ.)

  • Fantasy film /ˈfæntəsi fɪlm/: Phim giả tưởng

Ví dụ: The Lord of the Rings is an amazing fantasy film with incredible special effects. (Chúa tể của những chiếc nhẫn là một bộ phim giả tưởng tuyệt vời với những hiệu ứng đặc biệt đáng kinh ngạc.)

  • Film series /fɪlm ˈsɪəriːz/: Loạt phim

Ví dụ: Marvel has created a very successful film series over the past decades. (Marvel đã tạo ra một loạt phim rất thành công trong những thập kỷ qua.)

  • One of the stars /wʌn əv ðə stɑːz/: Một trong những ngôi sao (diễn viên chính)

Ví dụ: Emma Watson is one of the stars in the Harry Potter films. (Emma Watson là một trong những ngôi sao trong loạt phim Harry Potter.)

  • Received a lot of good reviews /rɪˈsiːvd ə lɒt əv ɡʊd rɪˈvjuːz/: Nhận được nhiều đánh giá tốt

Ví dụ: The new animated movie received a lot of good reviews from both critics and audiences. (Bộ phim hoạt hình mới đã nhận được nhiều đánh giá tốt từ cả giới phê bình và khán giả.)

  • A little frightening /ə ˈlɪtl ˈfraɪtnɪŋ/: Hơi đáng sợ một chút

Ví dụ: The movie was a little frightening, but not too scary for younger viewers. (Bộ phim hơi đáng sợ một chút, nhưng không quá đáng sợ đối với khán giả nhỏ tuổi.)

  • Lots of action /lɒts əv ˈækʃən/: Nhiều cảnh hành động

Ví dụ: This superhero movie has lots of action and amazing fight scenes. (Bộ phim siêu anh hùng này có nhiều cảnh hành động và những cảnh chiến đấu tuyệt vời.)

  • Interesting and exciting /ˈɪntrəstɪŋ ənd ɪkˈsaɪtɪŋ/: Thú vị và ly kỳ

Ví dụ: The adventure film was interesting and exciting from beginning to end. (Bộ phim phiêu lưu thú vị và ly kỳ từ đầu đến cuối.)

3. Bài tập từ vựng Unit 8 lớp 7 sách mới

Để giúp các bạn củng cố và ghi nhớ Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 8 tốt hơn, IELTS LangGo đã chuẩn bị hai bài tập thực hành với đáp án chi tiết. Hãy làm bài tập để kiểm tra mức độ hiểu bài của mình nhé!

Bài 1: Khoanh vào đáp án đúng nhất phù hợp với ý nghĩa của câu

1. The _______ of that movie was excellent. All the actors performed their roles very well.

A. acting

B. poster

C. survey

D. review

2. I love watching _______ because they always make me laugh.

A. documentaries

B. horror films

C. comedies

D. fantasies

3. The plot was quite _______ with too many characters and unexpected events.

A. enjoyable

B. confusing

C. gripping

D. moving

4. Steven Spielberg is a famous film _______ who has made many successful movies.

A. star

B. wizard

C. director

D. twin

5. We watched a _______ about ocean life in our biology class yesterday.

A. comedy

B. documentary

C. fantasy

D. poster

6. The movie was so _______ that I almost fell asleep in the cinema.

A. dull

B. gripping

C. enjoyable

D. shocking

7. It was a very _______ film that made everyone in my family happy.

A. violent

B. scary

C. enjoyable

D. confusing

8. Harry Potter is a popular _______ film series about magic and wizards.

A. horror

B. fantasy

C. documentary

D. comedy

9. The _______ scenes in that thriller movie kept me awake all night.

A. dull

B. enjoyable

C. frightening

D. moving

10. The film has a _______ storyline that keeps viewers engaged until the end.

A. dull

B. confusing

C. gripping

D. violent

11. I never watch _______ because they are too scary for me.

A. comedies

B. horror films

C. documentaries

D. fantasies

12. The ending was so _______ that it made many people in the audience cry.

A. moving

B. dull

C. confusing

D. violent

13. This new superhero movie is a _______ for all action film lovers.

A. survey

B. poster

C. must-see

D. twin

14. The movie _______ shows the main characters and the release date.

A. review

B. poster

C. survey

D. wizard

15. Before choosing a movie, I always read _______ online to see if it's good.

A. posters

B. surveys

C. reviews

D. twins

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Điền các từ sau vào chỗ trống phù hợp: acting, scary, science fiction, shocking, star, survey, twin, violent, wizard, comedy, director, documentary, fantasy, gripping, must-see

  1. The _______ of this film created an amazing visual experience with great special effects.

  2. Tom Cruise will _______ in the new action movie coming out next month.

  3. According to a recent _______, animated films are the most popular among children.

  4. In the movie, the main character has a _______ brother who looks exactly like him.

  5. The film contains many _______ scenes, so it is rated for viewers aged 18 and above.

  6. Gandalf is a powerful _______ in The Lord of the Rings trilogy.

  7. That was the _______ movie I have ever watched. I had nightmares for days.

  8. Star Trek is a classic _______ series set in space with advanced technology.

  9. The _______ twist at the end of the movie surprised all the viewers.

  10. The thriller was so _______ that I couldn't stop watching until the end.

  11. This award-winning film is a _______ for everyone who loves cinema.

  12. We watched an interesting _______ about ancient Egypt in history class.

  13. The _______ genre includes magical creatures and imaginary worlds.

  14. Mr. Bean is a famous _______ character that makes people laugh worldwide.

  15. Her natural _______ skills won her the Best Actress award at the film festival.

Đáp án

Bài 1: 

  1. A. acting

  2. C. comedies

  3. B. confusing

  4. C. director

  5. B. documentary

  6. A. dull

  7. C. enjoyable

  8. B. fantasy

  9. C. frightening

  10. C. gripping

  11. B. horror films

  12. A. moving

  13. C. must-see

  14. B. poster

  15. C. reviews

Bài 2: 

  1. director

  2. star

  3. survey

  4. twin

  5. violent

  6. wizard

  7. scary

  8. science fiction

  9. shocking

  10. gripping

  11. must-see

  12. documentary

  13. fantasy

  14. comedy

  15. acting

Hi vọng rằng với những kiến thức, ví dụ minh họa cụ thể và bài tập thực hành trong bài viết này, các bạn đã nắm vững Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 8 và tự tin hơn khi nói về sở thích xem phim của mình bằng tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi IELTS LangGo để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích khác!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ